Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰り戸
くりど
cửa kéo
ガラスど ガラス戸
cửa kính
雨戸を繰る あまどをくる
cuộn mở những cửa chớp
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay
糸繰り いとくり
quay tơ; ươm tơ, kéo sợi; người quay tơ kéo sợi
繰り言 くりごと
nói đi nói lại; nói lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại
順繰り じゅんぐり
theo thứ tự
繰り綿 くりわた くりめん
bông xe (bện lại bằng xe quay sợi)
絡繰り からくり
kỹ xảo; mánh khóe; chước mưu
「SÀO HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích