繰り戸
くりど「SÀO HỘ」
☆ Danh từ
Cửa kéo

繰り戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
雨戸を繰る あまどをくる
cuộn mở những cửa chớp
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo
金繰り かねぐり
cấp vốn; tăng thêm vốn
臍繰り へそくり
tiền bí mật cất giữ phòng khi khó khăn của chị em phụ nữ
綿繰り わたくり
quay sợi
繰り綿 くりわた くりめん
bông xe (bện lại bằng xe quay sợi)