座臥
ざが「TỌA NGỌA」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Hàng ngày là cuộc sống; ngồi và nói dối xuống

座臥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座臥
行住座臥 くだりじゅうざが
bốn behaviors chủ yếu (đi bộ, sự dừng (đứng), ngồi và nói dối); hàng ngày là cuộc sống
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
臥ゆ こゆ
nằm xuống
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
臥す ふす がす
nói dối
仰臥 ぎょうが
sự nằm ngủ ngước (ngửa) mặt lên
臥位 がい
Nằn ngửa
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)