行住座臥
くだりじゅうざが「HÀNH TRỤ TỌA NGỌA」
Bốn behaviors chủ yếu (đi bộ, sự dừng (đứng), ngồi và nói dối); hàng ngày là cuộc sống

行住座臥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行住座臥
行住坐臥 ぎょうじゅうざが
cuộc sống hàng ngày; thói quen hàng ngày
座臥 ざが
hàng ngày là cuộc sống; ngồi và nói dối xuống
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
常住坐臥 じょうじゅうざが
Suốt ngày, cả ngày, luôn luôn, lúc nào cũng...
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
住宅行政 じゅうたくぎょうせい
quản lý nhà ở