Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座頭
ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
「TỌA ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích