Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庫入れ
くらいれ
sự lưu kho.
車庫入れ しゃこいれ
sự đỗ xe ở gara
入庫 にゅうこ
nhập kho
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入庫車 にゅうこしゃ
xe tồn kho
入庫/出庫伝票 にゅうこ/しゅっこでんぴょう
Phiếu nhập kho/phiếu xuất kho.
入庫伝票 にゅうこでんぴょう
phiếu nhập kho
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
「KHỐ NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích