Kết quả tra cứu 入庫
Các từ liên quan tới 入庫
入庫
にゅうこ
「NHẬP KHỐ」
◆ Nhập kho
◆ Lưu kho (ngân hàng cầm cố nắm giữ cầm cố ngắn hạn, cho đến khi các khoản cho vay được bán cho một nhà đầu tư)
◆ Sự cất vào kho; sự nhập vào kho
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cất vào kho; sự nhập vào kho.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 入庫
Bảng chia động từ của 入庫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入庫する/にゅうこする |
Quá khứ (た) | 入庫した |
Phủ định (未然) | 入庫しない |
Lịch sự (丁寧) | 入庫します |
te (て) | 入庫して |
Khả năng (可能) | 入庫できる |
Thụ động (受身) | 入庫される |
Sai khiến (使役) | 入庫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入庫すられる |
Điều kiện (条件) | 入庫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入庫しろ |
Ý chí (意向) | 入庫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入庫するな |