庭づくり
にわづくり「ĐÌNH」
☆ Danh từ
Làm vườn

庭づくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭づくり
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
土づくり つちづくり
làm đất
顔づくり かおづくり
việc trang điểm trên khuôn mặt
体づくり からだづくり
physical culture, bodybuilding (body development, not necessarily weightlifting)
健康づくり けんこうづくり
sự cải thiện sức khỏe
環境づくり かんきょうづくり
việc tạo dựng môi trường
kanji sun ("inch") radical at right (radical 41)