国づくり
くにづくり「QUỐC」
☆ Danh từ
Xây dựng đất nước

国づくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国づくり
庭づくり にわづくり
làm vườn
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
土づくり つちづくり
làm đất
顔づくり かおづくり
việc trang điểm trên khuôn mặt
体づくり からだづくり
physical culture, bodybuilding (body development, not necessarily weightlifting)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.