顔づくり
かおづくり「NHAN」
☆ Danh từ
Việc trang điểm trên khuôn mặt

顔づくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔づくり
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
庭づくり にわづくり
làm vườn
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
土づくり つちづくり
làm đất
体づくり からだづくり
physical culture, bodybuilding (body development, not necessarily weightlifting)
顔作り かおづくり
hình thành (của) cái đầu; sử dụng làm - lên trên