庭訓
ていきん「ĐÌNH HUẤN」
☆ Danh từ
Sự giáo dục ở nhà

庭訓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭訓
庭の訓 にわのおしえ
giáo dục tại nhà
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
庭 にわ てい、にわ
sân
訓解 くんかい
sự giải thích và cách đọc (văn chương, ngữ cú...)
訓連 くんれん
Sự huấn luyện.
訓む よむ
đọc, phát âm
訓詁 くんこ
Giải thích từng phần chữ cái và cụm từ thay vì nghĩ về ý nghĩa chung của câu văn