Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庶務 しょむ
tổng hợp
業務課 ぎょうむか
bộ phận kinh doanh
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
労務課 ろうむか
sở lao động.
教務課 きょうむか
phòng giáo vụ
総務課 そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung
学務課 がくむか
phòng học vụ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.