Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総務課
そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
業務課 ぎょうむか
bộ phận kinh doanh
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
労務課 ろうむか
sở lao động.
教務課 きょうむか
phòng giáo vụ
庶務課 しょむか
phòng quản trị tổng hợp.
学務課 がくむか
phòng học vụ
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
「TỔNG VỤ KHÓA」
Đăng nhập để xem giải thích