Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏寺 ぶつじ
Phật tự; chùa.
仏師 ぶっし
tín đồ phật giáo vẽ hình nhà sản xuất
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
興行師 こうぎょうし
ông bầu
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
大福 だいふく
đại phú (đại phước).
大師 だいし
giáo chủ, bậc thầy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá