保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe