Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 康保県
康保 こうほう
thời Kouhou (10/7/964-13/8/968)
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
健康保険料 けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe.
健康保険医 けんこうほけんい
bác sĩ bảo hiểm sức khỏe
健康保険法 けんこうほけんほう
phương pháp bảo hiểm sức khỏe
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
健康保険制度 けんこうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm sức khỏe