Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ
翼葉 よくよう
cánh lá
片翼 かたよく かたつばさ へんよく
một cánh
翼鏡 よくきょう
speculum (bright patch on the wings of ducks)
翼廊 よくろう
(kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)