廃園
はいえん「PHẾ VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công viên bỏ hoang; bãi đất hoang; vườn thú, nhà trẻ bị ngừng thi công

Bảng chia động từ của 廃園
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃園する/はいえんする |
Quá khứ (た) | 廃園した |
Phủ định (未然) | 廃園しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃園します |
te (て) | 廃園して |
Khả năng (可能) | 廃園できる |
Thụ động (受身) | 廃園される |
Sai khiến (使役) | 廃園させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃園すられる |
Điều kiện (条件) | 廃園すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃園しろ |
Ý chí (意向) | 廃園しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃園するな |