Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廃園の鬼
廃園 はいえん
công viên bỏ hoang; bãi đất hoang; vườn thú, nhà trẻ bị ngừng thi công
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
エデンの園 エデンのその
vườn Eden, vườn địa đàng
竹の園 たけのその
vườn tre
鬼の矢幹 おにのやがら オニノヤガラ
hoa thiên ma
夜の悪鬼 よるのあっき
dạ xoa.
鬼の形相 おにのきょうそう
nét mặt giận dữ, đáng sợ như quỷ
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm