Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃家
はいか はいけ
đào ngũ hoặc làm đổ nát cái nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
廃れた家を興す すたれたいえをおこす
Khôi phục một ngôi nhà đã bị phá hủy
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
「PHẾ GIA」
Đăng nhập để xem giải thích