廃材
はいざい「PHẾ TÀI」
☆ Danh từ
Phế liệu
廃材燃焼
Đốt gỗ phế liệu.
アスファルト廃材再生プラント
Nhà máy tái chế gỗ phế liệu. .

廃材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút