廃棄物処理施設
はいきぶつしょりしせつ
☆ Danh từ
Cơ sở xử lý chất thải

廃棄物処理施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃棄物処理施設
産業廃棄物処理施設 さんぎょうはいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý rác thải công nghiệp
廃棄物処理 はいきぶつしょり
xử lý chất thải
処理施設 しょりしせつ
treatment plant, treatment facility
医療廃棄物処理 いりょうはいきぶつしょり
xử lý chất thải y tế
廃棄物管理 はいきぶつかんり
sự quản lý rác thải
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
産業廃棄物処理場 さんぎょうはいきぶつしょりじょう
nơi xử lý xử lý rác thải công nghiệp
有害廃棄物保管施設 ゆーがいはいきぶつほかんしせつ
cơ sở lưu giữ chất thải nguy hại