廃絶
はいぜつ「PHẾ TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dập tắt; sự tuyệt giống
絶滅
の
恐
れがある
種
に
対
する
脅威
を
廃絶
する
Dập tắt sự đe dọa đối với những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.
すぐに
世界
から
核兵器
が
廃絶
されるとは
思
えない
Người ta không thể hủy bỏ vũ khí hạt nhân khỏi thế giới trong một sớm một chiều ngay được.

Bảng chia động từ của 廃絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃絶する/はいぜつする |
Quá khứ (た) | 廃絶した |
Phủ định (未然) | 廃絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃絶します |
te (て) | 廃絶して |
Khả năng (可能) | 廃絶できる |
Thụ động (受身) | 廃絶される |
Sai khiến (使役) | 廃絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃絶すられる |
Điều kiện (条件) | 廃絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃絶しろ |
Ý chí (意向) | 廃絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃絶するな |
廃絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃絶
核廃絶 かくはいぜつ
toàn bộ sự bãi bỏ (của) những vũ khí hạt nhân
廃絶する はいぜつ
dập tắt; làm tuyệt giống
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng