核廃絶
かくはいぜつ「HẠCH PHẾ TUYỆT」
☆ Danh từ
Toàn bộ sự bãi bỏ (của) những vũ khí hạt nhân

核廃絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核廃絶
廃絶 はいぜつ
sự dập tắt; sự tuyệt giống
核廃棄 かくはいき
chất thải hạt nhân
核廃棄物 かくはいきぶつ
chất thải hạt nhân
廃絶する はいぜつ
dập tắt; làm tuyệt giống
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
核 かく
hạt nhân
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).