廃置
はいち「PHẾ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự huỷ bỏ và sự thiết lập

Bảng chia động từ của 廃置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃置する/はいちする |
Quá khứ (た) | 廃置した |
Phủ định (未然) | 廃置しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃置します |
te (て) | 廃置して |
Khả năng (可能) | 廃置できる |
Thụ động (受身) | 廃置される |
Sai khiến (使役) | 廃置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃置すられる |
Điều kiện (条件) | 廃置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃置しろ |
Ý chí (意向) | 廃置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃置するな |
廃置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃置
廃置分合 はいちぶんごう
splitting or merging of municipalities
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
廃藩置県 はいはんちけん
sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng