廃置分合
はいちぶんごう「PHẾ TRÍ PHÂN HỢP」
☆ Danh từ
Splitting or merging of municipalities

廃置分合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃置分合
廃置 はいち
sự huỷ bỏ và sự thiết lập
廃合 はいごう
sự bãi bỏ và sự sát nhập
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
統廃合 とうはいごう
kết hợp và tổ chức lại
廃統合 はいとうごう
consolidation (esp. of a market), shakeout, rationalization
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
廃藩置県 はいはんちけん
sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm