Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訴権 そけん
quyền tố tụng
罷免権 ひめんけん
quyền bãi nhiệm
提訴権 ていそけん
quyền đi kiện.
公訴権 こうそけん
quyền khởi tố
控訴権 こうそけん
ngay (của) sự kêu gọi
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)