廉価
れんか「LIÊM GIÁ」
Giá rẻ
廉価版
を
出
す
Đưa ra thị trường bản giá rẻ
廉価販売
Bán giá rẻ .
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Giá thấp
廉価版
を
出
す
Đưa ra thị trường bản giá rẻ
〜を
廉価
で
転売
する
Bán lại với giá rẻ

Từ trái nghĩa của 廉価
廉価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廉価
廉価版 れんかばん
phiên bản đại chúng
廉価品 れんかひん
hàng hóa rẻ
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.