Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廣瀬大貴
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
アラフラ大瀬 アラフラおおせ アラフラオオセ
cá mập thảm (Eucrossorhinus dasypogon)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
貴大学 きだいがく
trường đại học danh giá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi