無線機 むせんき
máy thu và phát không dây
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.
無線電話 むせんでんわ
tuyến (điện thoại vô tuyến).
無線機器 むせんきき
thiết bị không dây
無線機レンタル むせんきレンタル
dịch vụ cho thuê máy thu phát
特定省電力無線機 とくていしょうでんりょくむせんき
special low power transceiver (wireless)