特定省電力無線機
とくていしょうでんりょくむせんき
☆ Danh từ
Special low power transceiver (wireless)

特定省電力無線機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定省電力無線機
省電力機能 しょうでんりょくきのう
chức năng tiết kiệm năng lượng
特定小電力 とくていしょうでんりょく
điện lực đặc biệt nhỏ (loại dịch vụ truyền thông không dây hoạt động trên băng tần tần số đặc biệt dành cho việc truyền tải thông tin từ thiết bị này đến thiết bị khác)
省電力 しょうでんりょく
tiết kiệm điện năng
無線機 むせんき
máy thu và phát không dây
む。。。 無。。。
vô.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.