Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特定省電力無線機
とくていしょうでんりょくむせんき
special low power transceiver (wireless)
省電力機能 しょうでんりょくきのう
chức năng tiết kiệm năng lượng
特定小電力 とくていしょうでんりょく
điện lực đặc biệt nhỏ (loại dịch vụ truyền thông không dây hoạt động trên băng tần tần số đặc biệt dành cho việc truyền tải thông tin từ thiết bị này đến thiết bị khác)
省電力 しょうでんりょく
tiết kiệm điện năng
無線機 むせんき
máy thu và phát không dây
む。。。 無。。。
vô.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.
Đăng nhập để xem giải thích