Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋党 ほうとう
Nhóm người cùng chung quyền lợi
同朋 どうぼう どうほう
những bạn; những thành viên (bạn)