Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畑 はたけ はた
ruộng
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)