Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
蝸廬 かろ
ngôi nhà nhỏ
廬舎 ろしゃ
出廬 しゅつろ
sự quay lại làm việc (hoạt động...) sau một thời gian ẩn mình
毘廬遮那仏
vairocana - phật thích ca
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山 さん ざん むれ やま
núi