延べ払い輸出
のべばらいゆしゅつ
☆ Danh từ
Sự xuất khẩu trả chậm
輸出業者
が
輸入業者
に
代金支払
いを
一定期間猶予
する
延払
い
輸出
にする
Nhà xuất khẩu đã chọn phương thức xuất khẩu trả chậm để hoãn 1 thời gian nhất định cho nhà nhập khẩu trả tiền hàng sau .

延べ払い輸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延べ払い輸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
延べ払い のべばらい
sự trả chậm; sự thanh toán sau
延払い のべはらい
trả chậm, thanh toán chậm
延べ のべ
những tương lai; sự gửi (mua); trải ra; tổng số
出払い ではらい
đi ra ngoài
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
延べ坪 のべつぼ
tổng diện tích kiến trúc