延払い
のべはらい「DUYÊN PHẤT」
Trả chậm, thanh toán chậm

延払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延払い
延べ払い のべばらい
sự trả chậm; sự thanh toán sau
支払延期 しはらいえんき
hoãn trả tiền.
延べ払い輸出 のべばらいゆしゅつ
sự xuất khẩu trả chậm
支払いの延期 しはらいのえんき
hoãn trả tiền.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn