Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延べ受講者数
のべじゅこうしゃすう
total number of trainees
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
受講者 じゅこうしゃ
thành viên (của một lớp học); học viên; người tham gia
受講 じゅこう
tham gia lớp học
延べ語数 のべごすう
tổng số lần các từ được sử dụng
延べ日数 のべにっすう
tổng số ngày
延べ坪数 のべつぼすう
cộng lại không gian sàn nhà
受講生 じゅこうせい
những sinh viên chú ý thuyết trình
Đăng nhập để xem giải thích