延人員
のべじんいん「DUYÊN NHÂN VIÊN」
☆ Danh từ
Toàn bộ nhân sự.

延人員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延人員
延べ人員 のべじんいん
toàn bộ nhân sự
人員 じんいん
nhân viên.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.