Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延友陽子
友子 ともこ
bạn bè; bạn thân
陽子 ようし
hạt proton.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽電子 ようでんし
pôzittron
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri
反陽子 はんようし
(vật lý) antiproton
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.