Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延暦儀式帳
延暦 えんりゃく
thời Enryaku (19/8/782-18/5/806)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
儀式 ぎしき
nghi thức; nghi lễ
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
儀式用 ぎしきよう
nghi lễ, nghi thức, lễ kỷ niệm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
儀式主義 ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
儀式張る ぎしきばる
nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá