延期
えんき
「DUYÊN KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trì hoãn; hoãn
治療
の
延期
Trì hoãn điều trị
支払
いの
延期
Trì hoãn thanh toán
会議
の
延期
Trì hoãn cuộc họp

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 延期
Bảng chia động từ của 延期
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延期する/えんきする |
Quá khứ (た) | 延期した |
Phủ định (未然) | 延期しない |
Lịch sự (丁寧) | 延期します |
te (て) | 延期して |
Khả năng (可能) | 延期できる |
Thụ động (受身) | 延期される |
Sai khiến (使役) | 延期させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延期すられる |
Điều kiện (条件) | 延期すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延期しろ |
Ý chí (意向) | 延期しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延期するな |