無期延期
むきえんき「VÔ KÌ DUYÊN KÌ」
☆ Danh từ
Sự kéo dài vô thời hạn

無期延期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無期延期
無期限延期 むきげんえんき
trì hoãn vô thời hạn
延期 えんき
sự trì hoãn; hoãn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
無期 むき
bất định
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
無期限 むきげん
không thời hạn
無期刑 むきけい
sự bỏ tù cuộc sống
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).