Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延滞利子
えんたいりし
tiền lãi quá hạn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延滞利息 えんたいりそく
lợi tức mặc định; lợi tức được trả cho thời gian kéo dài sau thời hạn thanh toán tiền gốc
延滞 えんたい
sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả
延滞利息(罰金) えんたいりいき(ばっきん)
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
延滞金 えんたいきん
phí trả chậm; tiền phạt do trả chậm
延滞料 えんたいりょう
phí quá hạn
延滞税 えんたいぜい
thuế còn khất lại
「DUYÊN TRỆ LỢI TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích