延滞
えんたい「DUYÊN TRỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả
地方税
の
延滞金
Tiền phạt do chậm nộp thuế địa phương
図書延滞金
Tiền phạt do chậm trả sách thư viện
延滞金利率
Lãi chậm trả

Từ đồng nghĩa của 延滞
noun
Bảng chia động từ của 延滞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延滞する/えんたいする |
Quá khứ (た) | 延滞した |
Phủ định (未然) | 延滞しない |
Lịch sự (丁寧) | 延滞します |
te (て) | 延滞して |
Khả năng (可能) | 延滞できる |
Thụ động (受身) | 延滞される |
Sai khiến (使役) | 延滞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延滞すられる |
Điều kiện (条件) | 延滞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延滞しろ |
Ý chí (意向) | 延滞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延滞するな |
延滞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延滞
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延滞金 えんたいきん
phí trả chậm; tiền phạt do trả chậm
延滞料 えんたいりょう
phí quá hạn
延滞税 えんたいぜい
thuế còn khất lại
延滞料金 えんたいりょうきん
Phí phạt nộp muộn
延滞利息 えんたいりそく
lợi tức mặc định; lợi tức được trả cho thời gian kéo dài sau thời hạn thanh toán tiền gốc
延滞利子 えんたいりし
tiền lãi quá hạn
延滞利息(罰金) えんたいりいき(ばっきん)
tiền phạt nộp chậm.