Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延金
のべがね
tấm kim loại
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
延滞金 えんたいきん
phí trả chậm; tiền phạt do trả chậm
延べ金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
「DUYÊN KIM」
Đăng nhập để xem giải thích