建て直す
たてなおす「KIẾN TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Xây lại, xây dựng lại
Xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại

Bảng chia động từ của 建て直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建て直す/たてなおすす |
Quá khứ (た) | 建て直した |
Phủ định (未然) | 建て直さない |
Lịch sự (丁寧) | 建て直します |
te (て) | 建て直して |
Khả năng (可能) | 建て直せる |
Thụ động (受身) | 建て直される |
Sai khiến (使役) | 建て直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建て直す |
Điều kiện (条件) | 建て直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 建て直せ |
Ý chí (意向) | 建て直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 建て直すな |
建て直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建て直す
建て直し たてなおし
sự xây dựng lại
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建て増す たてます
để trải dài (tòa nhà); để tiếp tục xây dựng
建て回す たてまわす
Phát triển cái gì trên cơ sở, nền tảng của cái gì
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
立て直す たてなおす
tái tạo; cải cách; xây dựng lại
戸建て こだて
(riêng biệt) nhà, nhà tách rời, nhà riêng