建て増す
たてます「KIẾN TĂNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để trải dài (tòa nhà); để tiếp tục xây dựng

Bảng chia động từ của 建て増す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建て増す/たてますす |
Quá khứ (た) | 建て増した |
Phủ định (未然) | 建て増さない |
Lịch sự (丁寧) | 建て増します |
te (て) | 建て増して |
Khả năng (可能) | 建て増せる |
Thụ động (受身) | 建て増される |
Sai khiến (使役) | 建て増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建て増す |
Điều kiện (条件) | 建て増せば |
Mệnh lệnh (命令) | 建て増せ |
Ý chí (意向) | 建て増そう |
Cấm chỉ(禁止) | 建て増すな |
建て増す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建て増す
建て増し たてまし
xây thêm; cơi nới thêm
建増し たてまし
xây dựng thêm hoặc mở rộng thêm nhà; nhà phụ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建て直す たてなおす
xây lại, xây dựng lại
建て回す たてまわす
Phát triển cái gì trên cơ sở, nền tảng của cái gì
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
増す ます
làm tăng lên; làm hơn
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.