Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建平 (漢)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
平屋建て ひらやだて
nhà trệt, nhà 1 tầng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
漢 かん おとこ
man among men, man's man