Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建治三年記
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
建治 けんじ
thời Kenji (25/4/1275-29/2/1278)
三年 さんねん
ba năm; thời gian dài
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
三年生 さんねんせい
sinh viên năm 3