Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建礼門院右京大夫
右京大夫 うきょうのだいぶ
ukyounodaibu (title under the ritsuryou system at the imperial court)
門院 もんいん
quả phụ hoàng hậu
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
大礼 たいれい
đại lễ
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá