Các từ liên quan tới 建築基準法内未定義用語
建築基準法 けんちくきじゅんほう
những tiêu chuẩn tòa nhà hành động
建築用 けんちくよう
Sử dụng trong ngành xây dựng.
未定義 みていぎ
không xác định, không định rõ, mơ hồ
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
基準法 きじゅんほう
pháp luật cơ bản
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
建築用パイプ けんちくようパイプ
ống dùng trong xây dựng
建築用コンパス けんちくようコンパス
compa kỹ thuật